Đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC, 18h00 ngày 05/10
Kết quả FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
Đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC trước đây
-
08/06/2024FK Isloch Minsk1 - 2Smorgon FC0 - 0L
-
11/02/2023FK Isloch Minsk1 - 2Smorgon FC1 - 1L
-
13/11/2021Smorgon FC2 - 0FK Isloch Minsk1 - 0L
-
05/09/2021FK Isloch Minsk2 - 1Smorgon FC0 - 1W
-
27/02/2021FK Isloch Minsk0 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
16/05/2024Smorgon FC1 - 1FK Isloch Minsk0 - 1D
-
19/08/2023FK Isloch Minsk1 - 0Smorgon FC0 - 0W
-
07/04/2023Smorgon FC0 - 4FK Isloch Minsk0 - 3W
-
25/07/2021Smorgon FC1 - 2FK Isloch Minsk0 - 1W
-
20/03/2021FK Isloch Minsk2 - 0Smorgon FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
VĐQG Belarus | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: