Đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock, 18h00 ngày 27/10
Kết quả FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock
Đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock trước đây
-
01/06/2024Naftan Novopolock2 - 1FK Isloch Minsk1 - 0L
-
21/10/2023FK Isloch Minsk5 - 1Naftan Novopolock1 - 0W
-
27/05/2023Naftan Novopolock0 - 1FK Isloch Minsk0 - 0W
-
26/11/2017Naftan Novopolock1 - 2FK Isloch Minsk1 - 1W
-
01/07/2017FK Isloch Minsk0 - 0Naftan Novopolock0 - 0D
-
30/07/2016Naftan Novopolock0 - 2FK Isloch Minsk0 - 1W
-
01/04/2016FK Isloch Minsk2 - 0Naftan Novopolock2 - 0W
-
24/02/2024FK Isloch Minsk2 - 2Naftan Novopolock2 - 0D
-
17/02/2016FK Isloch Minsk1 - 5Naftan Novopolock0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 5 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs Naftan Novopolock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và Naftan Novopolock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 10 | 33 | 56 | B T T T T T |
2 | Neman Grodno | 25 | 18 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 56 | B T H T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 24 | 14 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T H H H T |
4 | Dinamo Brest | 25 | 12 | 5 | 8 | 54 | 32 | 22 | 41 | T T T B B B |
5 | FK Vitebsk | 25 | 12 | 5 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | B B T T T T |
6 | FC Gomel | 25 | 9 | 9 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T H H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 37 | -12 | 35 | H H H H T B |
8 | BATE Borisov | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T T H T T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 31 | H T B B T B |
11 | Slavia Mozyr | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | H H B B B H |
12 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
13 | FC Minsk | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | T H B H B T |
14 | Naftan Novopolock | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 40 | -14 | 21 | B H H T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 48 | -26 | 14 | H B T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: