Đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
27/04/2024FC Torpedo Zhodino2 - 0Smorgon FC1 - 0L
-
13/08/2023Smorgon FC1 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 1D
-
01/04/2023FC Torpedo Zhodino2 - 1Smorgon FC1 - 0L
-
02/10/2021FC Torpedo Zhodino7 - 1Smorgon FC4 - 0L
-
22/05/2021Smorgon FC1 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 0L
-
17/10/2009FC Torpedo Zhodino1 - 2Smorgon FC0 - 1W
-
30/05/2009Smorgon FC0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
09/11/2008FC Torpedo Zhodino1 - 3Smorgon FC0 - 1W
-
25/11/2015FC Torpedo Zhodino4 - 1Smorgon FC1 - 1L
-
19/11/2015Smorgon FC0 - 5FC Torpedo Zhodino0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Smorgon FC (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 19 | 14 | 1 | 4 | 28 | 14 | 14 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Minsk | 16 | 11 | 5 | 0 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 31 | B H T H T T |
6 | FK Vitebsk | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T H B B |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 20 | 9 | 2 | 9 | 22 | 33 | -11 | 29 | T T T T T H |
8 | FC Gomel | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T B |
9 | Slavia Mozyr | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | B T B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T H B H |
11 | BATE Borisov | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B H B B H |
12 | Smorgon FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | B H B H T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 32 | -16 | 19 | T B B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B H B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 20 | 1 | 6 | 13 | 17 | 39 | -22 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: