Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk, 00h30 ngày 03/11
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk trước đây
-
14/06/2024FK Vitebsk0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
18/10/2022FC Torpedo Zhodino1 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
18/06/2022FK Vitebsk0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 1W
-
03/08/2021FK Vitebsk0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
04/04/2021FC Torpedo Zhodino1 - 0FK Vitebsk1 - 0W
-
28/11/2020FK Vitebsk2 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 1W
-
28/06/2020FC Torpedo Zhodino1 - 0FK Vitebsk0 - 0W
-
27/10/2019FK Vitebsk0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
10/02/2024FK Vitebsk0 - 3FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
13/02/2022FK Vitebsk2 - 2FC Torpedo Zhodino1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 7 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 7 | 5 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 24 | 18 | 5 | 1 | 45 | 10 | 35 | 59 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 26 | 18 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 57 | T H T T T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 25 | 14 | 7 | 4 | 37 | 20 | 17 | 49 | T H H H T H |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 26 | 12 | 5 | 9 | 29 | 20 | 9 | 41 | B T T T T B |
6 | FC Gomel | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 26 | 9 | 39 | B T T H H T |
7 | BATE Borisov | 26 | 10 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 37 | T T H T T T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 26 | 10 | 5 | 11 | 25 | 38 | -13 | 35 | H H H T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 28 | 4 | 34 | T B B T B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B H B B B |
11 | Slavia Mozyr | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | H H B B B H |
12 | FC Minsk | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B H B T T |
13 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
14 | Naftan Novopolock | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 21 | H H T B B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: