Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk, 22h00 ngày 20/9
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk trước đây
-
03/05/2024FC Minsk1 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
25/11/2023FC Torpedo Zhodino1 - 0FC Minsk0 - 0W
-
01/07/2023FC Minsk1 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
19/08/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Minsk0 - 0D
-
09/04/2022FC Minsk1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0L
-
11/09/2021FC Minsk0 - 2FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
01/05/2021FC Torpedo Zhodino2 - 1FC Minsk1 - 0W
-
23/08/2020FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
02/05/2020FC Minsk2 - 5FC Torpedo Zhodino1 - 4W
-
02/02/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Minsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 20 | 13 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 42 | T H B B T T |
3 | Dinamo Minsk | 17 | 12 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 41 | T T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | T T H B B B |
8 | FC Gomel | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 28 | B H T T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | FC Minsk | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 28 | -10 | 18 | B T H T T T |
15 | Naftan Novopolock | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | T B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 21 | 1 | 6 | 14 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: