Đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk, 00h30 ngày 03/8
Kết quả BATE Borisov vs FC Minsk
Đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk trước đây
-
16/03/2024FC Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 0W
-
25/10/2023BATE Borisov1 - 2FC Minsk0 - 1L
-
08/04/2023FC Minsk2 - 2BATE Borisov0 - 1D
-
06/11/2022BATE Borisov3 - 2FC Minsk1 - 0W
-
09/07/2022FC Minsk2 - 2BATE Borisov2 - 0D
-
15/08/2021BATE Borisov1 - 0FC Minsk0 - 0W
-
11/04/2021FC Minsk2 - 2BATE Borisov0 - 0D
-
26/07/2020BATE Borisov6 - 0FC Minsk2 - 0W
-
24/02/2024FC Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 1W
-
26/03/2022FC Minsk4 - 0BATE Borisov1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 4 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
BATE Borisov (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
5 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
6 | FK Vitebsk | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | T H B T H B |
7 | FC Gomel | 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 21 | T H B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | T B T B H T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | T B T T B B |
10 | BATE Borisov | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T B T B H |
11 | Smorgon FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | H H B T B H |
12 | Shakhter Soligorsk | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | H H H T T T |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | T B B B T T |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H B T B |
15 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B H B |
16 | FC Minsk | 15 | 0 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 5 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: