Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr, 22h30 ngày 24/11
Kết quả FC Gomel vs Slavia Mozyr
Đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Gomel vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr trước đây
-
28/06/2024Slavia Mozyr0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
25/11/2023Slavia Mozyr0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
02/07/2023FC Gomel3 - 2Slavia Mozyr2 - 1W
-
13/08/2022Slavia Mozyr0 - 1FC Gomel0 - 1W
-
03/04/2022FC Gomel0 - 2Slavia Mozyr0 - 2L
-
03/10/2021FC Gomel3 - 0Slavia Mozyr1 - 0W
-
22/05/2021Slavia Mozyr2 - 4FC Gomel2 - 2W
-
11/06/2022FC Gomel1 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
29/01/2022FC Gomel2 - 1Slavia Mozyr2 - 0W
-
23/01/2021FC Gomel1 - 1Slavia Mozyr1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
FC Gomel (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 27 | 19 | 7 | 1 | 48 | 11 | 37 | 64 | T T T T H H |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 28 | 16 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 56 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 | B B B H T T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 | T H H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
8 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
9 | BATE Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 | H T T T B B |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | Smorgon FC | 28 | 6 | 11 | 11 | 28 | 44 | -16 | 29 | B T H T H H |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 | H B B B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: