Đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk, 21h00 ngày 03/11
Kết quả FC Gomel vs FK Isloch Minsk
Đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Gomel vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk trước đây
-
14/06/2024FK Isloch Minsk1 - 0FC Gomel1 - 0L
-
10/11/2023FC Gomel0 - 2FK Isloch Minsk0 - 0L
-
24/06/2023FK Isloch Minsk3 - 1FC Gomel1 - 0L
-
24/10/2022FC Gomel3 - 1FK Isloch Minsk1 - 1W
-
25/06/2022FK Isloch Minsk1 - 1FC Gomel1 - 1D
-
07/11/2021FK Isloch Minsk1 - 2FC Gomel1 - 0W
-
19/06/2021FC Gomel2 - 0FK Isloch Minsk2 - 0W
-
04/03/2023FK Isloch Minsk3 - 3FC Gomel2 - 0D
-
26/02/2022FK Isloch Minsk2 - 0FC Gomel0 - 0L
-
20/02/2021FK Isloch Minsk2 - 2FC Gomel1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 3 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Gomel (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 40 | 19 | 21 | 60 | H T T T H T |
2 | Dinamo Minsk | 24 | 18 | 5 | 1 | 45 | 10 | 35 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 25 | 14 | 7 | 4 | 37 | 20 | 17 | 49 | T H H H T H |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 26 | 12 | 5 | 9 | 29 | 20 | 9 | 41 | B T T T T B |
6 | FC Gomel | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 26 | 9 | 39 | B T T H H T |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 30 | 1 | 37 | T H T T T B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 26 | 10 | 5 | 11 | 25 | 38 | -13 | 35 | H H H T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 28 | 4 | 34 | T B B T B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B H B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
14 | Naftan Novopolock | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 21 | H H T B B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: