Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel, 21h00 ngày 05/10
Kết quả FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel
Đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel trước đây
-
19/05/2024FC Gomel0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
04/11/2023FC Torpedo Zhodino0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
11/06/2023FC Gomel0 - 3FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
08/10/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Gomel1 - 1D
-
30/06/2022FC Gomel1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0L
-
28/08/2021FC Torpedo Zhodino0 - 1FC Gomel0 - 0L
-
26/04/2021FC Gomel1 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
28/09/2019FC Torpedo Zhodino2 - 0FC Gomel1 - 0W
-
18/05/2019FC Gomel2 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 1W
-
22/09/2018FC Torpedo Zhodino1 - 0FC Gomel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Torpedo Zhodino vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Torpedo Zhodino (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Torpedo Zhodino (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
Thắng: là số trận FC Torpedo Zhodino thắng
Bại: là số trận FC Torpedo Zhodino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Torpedo Zhodino và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: