Đối đầu FC Minsk vs FC Gomel, 21h00 ngày 16/9
Kết quả FC Minsk vs FC Gomel
Nhận định, Soi kèo FC Minsk vs FC Gomel, 21h00 ngày 16/9
Đối đầu FC Minsk vs FC Gomel
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Minsk vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel trước đây
-
28/04/2024FC Gomel2 - 0FC Minsk1 - 0L
-
22/09/2023FC Gomel2 - 0FC Minsk1 - 0L
-
06/05/2023FC Minsk2 - 2FC Gomel2 - 0D
-
12/11/2022FC Minsk1 - 1FC Gomel0 - 1D
-
16/07/2022FC Gomel0 - 3FC Minsk0 - 1W
-
17/10/2021FC Minsk0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
30/05/2021FC Gomel5 - 0FC Minsk2 - 0L
-
09/11/2019FC Gomel1 - 0FC Minsk0 - 0L
-
12/02/2022FC Minsk4 - 2FC Gomel2 - 1W
-
28/02/2021FC Minsk1 - 2FC Gomel0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
FC Minsk (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 20 | 13 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 42 | T H B B T T |
3 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
4 | Dinamo Minsk | 16 | 11 | 5 | 0 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | T T H B B B |
8 | FC Gomel | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T B |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | Naftan Novopolock | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | T B H B B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 20 | 1 | 6 | 13 | 17 | 39 | -22 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: