Đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel, 23h00 ngày 26/4
Kết quả FK Vitebsk vs FC Gomel
Đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2025: FK Vitebsk vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel trước đây
-
28/02/2025FK Vitebsk0 - 3FC Gomel0 - 1L
-
23/02/2025FK Vitebsk1 - 1FC Gomel0 - 0D
-
09/02/2025FK Vitebsk3 - 0FC Gomel2 - 0W
-
24/02/2024FK Vitebsk1 - 2FC Gomel1 - 1L
-
27/10/2024FK Vitebsk0 - 1FC Gomel0 - 0L
-
02/06/2024FC Gomel0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
01/10/2022FC Gomel1 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
13/05/2022FK Vitebsk1 - 1FC Gomel0 - 0D
-
27/07/2024FC Gomel1 - 2FK Vitebsk1 - 2W
-
27/04/2022FK Vitebsk1 - 0FC Gomel0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Belarus | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 7 | 2 | 2 | 3 |
FK Vitebsk (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T H T T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
5 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
6 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
7 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
10 | Dinamo Brest | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
11 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
13 | Naftan Novopolock | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Smorgon FC | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: