Đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno, 19h00 ngày 05/10
Kết quả FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno trước đây
-
08/06/2024FC Molodechno5 - 0FC Belshina Babruisk3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | FC Belshina Babruisk | 26 | 18 | 3 | 5 | 68 | 33 | 35 | 57 | T T B B T T |
3 | Niva Dolbizno | 26 | 16 | 7 | 3 | 61 | 26 | 35 | 55 | T T H T T B |
4 | Volna Pinsk | 26 | 17 | 3 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T B T T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 25 | 15 | 4 | 6 | 51 | 20 | 31 | 49 | T T H T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 29 | 13 | 42 | T H T B T T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Lida | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B B T T B T |
9 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
10 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 47 | -19 | 24 | B H T B T B |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 48 | -19 | 22 | T T B B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 25 | 4 | 8 | 13 | 27 | 42 | -15 | 20 | T B B B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 26 | 4 | 6 | 16 | 22 | 52 | -30 | 18 | B B H B T T |
17 | FC Baranovichi | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 49 | -33 | 18 | B B H H B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 26 | 5 | 3 | 18 | 26 | 66 | -40 | 18 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: