Đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi, 17h00 ngày 22/9
Kết quả FK Bumprom vs FC Baranovichi
Đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Bumprom vs FC Baranovichi
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi trước đây
-
25/05/2024FC Baranovichi2 - 1FK Bumprom1 - 0L
-
10/09/2023FC Baranovichi2 - 1FK Bumprom1 - 1L
-
06/05/2023FK Bumprom0 - 2FC Baranovichi0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Bumprom vs FC Baranovichi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Bumprom (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Bumprom (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
Thắng: là số trận FK Bumprom thắng
Bại: là số trận FK Bumprom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Bumprom và FC Baranovichi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 32 | 59 | T T H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 33 | 52 | T H T T H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 24 | 16 | 3 | 5 | 59 | 32 | 27 | 51 | T T T T B B |
4 | Volna Pinsk | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 30 | 20 | 48 | T T T B T T |
5 | Dnepr Rohachev | 23 | 13 | 4 | 6 | 43 | 20 | 23 | 43 | B T T T H T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | FK Orsha | 25 | 9 | 9 | 7 | 33 | 31 | 2 | 36 | H B T B T T |
8 | FK Lida | 24 | 11 | 3 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | B T B B T T |
9 | BATE-2 Borisov | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 33 | -2 | 36 | B H H T B B |
10 | Ostrowitz | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 39 | -7 | 36 | T T B B T B |
11 | FK Bumprom | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 9 | 33 | T B T B H H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 24 | 6 | 4 | 14 | 29 | 44 | -15 | 22 | B H T T B B |
13 | Energetik-BGU Minsk | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B T B H T B |
14 | Lokomotiv Gomel | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B T B B B |
15 | Belarus U17 | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19 | H H T B B H |
16 | FC Baranovichi | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | -28 | 18 | H B B B H H |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 57 | -31 | 18 | T T B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 51 | -32 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: