Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs FK Lida
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 19:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida trước đây
-
15/06/2024FK Lida1 - 0Energetik-BGU Minsk1 - 0L
-
18/08/2018FK Lida0 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 0W
-
21/04/2018Energetik-BGU Minsk2 - 1FK Lida1 - 0W
-
30/09/2017Energetik-BGU Minsk1 - 0FK Lida1 - 0W
-
03/06/2017FK Lida0 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 1W
-
08/10/2016FK Lida2 - 0Energetik-BGU Minsk0 - 0L
-
18/06/2016Energetik-BGU Minsk2 - 0FK Lida0 - 0W
-
10/10/2015Energetik-BGU Minsk0 - 1FK Lida0 - 0L
-
21/06/2015FK Lida2 - 0Energetik-BGU Minsk2 - 0L
-
11/10/2014FK Lida2 - 3Energetik-BGU Minsk1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 27 | 19 | 3 | 5 | 70 | 33 | 37 | 60 | T B B T T T |
3 | Niva Dolbizno | 27 | 17 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 58 | T H T T B T |
4 | Volna Pinsk | 27 | 17 | 3 | 7 | 56 | 33 | 23 | 54 | B T T T T B |
5 | Dnepr Rohachev | 26 | 16 | 4 | 6 | 53 | 21 | 32 | 52 | T H T T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 30 | 13 | 43 | H T B T T H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Bumprom | 27 | 11 | 7 | 9 | 40 | 28 | 12 | 40 | B H H T H T |
9 | FK Lida | 27 | 12 | 4 | 11 | 34 | 34 | 0 | 40 | B T T B T H |
10 | FK Orsha | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 36 | -2 | 37 | T B T T B H |
11 | Ostrowitz | 27 | 10 | 6 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B B B B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 27 | 7 | 4 | 16 | 30 | 48 | -18 | 25 | T B B B B T |
13 | Energetik-BGU Minsk | 27 | 6 | 6 | 15 | 29 | 49 | -20 | 24 | H T B T B B |
14 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 26 | 4 | 9 | 13 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B B B B H |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 27 | 6 | 3 | 18 | 29 | 68 | -39 | 21 | B B B B B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 53 | -30 | 19 | B H B T T H |
18 | FC Baranovichi | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 52 | -34 | 18 | B H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: