Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 19h00 ngày 03/11
Kết quả Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây
-
29/06/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 12Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 9W
-
14/04/2024Dinamo-BGUFK Minsk (W)19 - 0Dyussh Polesgu (W)11 - 0W
-
05/11/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 17Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 8W
-
18/06/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 16Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 6W
-
31/03/2023Dinamo-BGUFK Minsk (W)20 - 0Dyussh Polesgu (W)9 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-BGUFK Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dinamo-BGUFK Minsk Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo-BGUFK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo-BGUFK Minsk Nữ và Dyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 27 | 25 | 1 | 1 | 179 | 5 | 174 | 76 | T T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 26 | 24 | 2 | 0 | 192 | 9 | 183 | 74 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 27 | 21 | 1 | 5 | 124 | 16 | 108 | 64 | T T T T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 92 | 34 | 58 | 46 | T H T B B B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 26 | 14 | 2 | 10 | 81 | 38 | 43 | 44 | T H T T B B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 89 | 61 | 28 | 38 | H H B B T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 63 | 52 | 11 | 34 | B B T B H T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 41 | 88 | -47 | 24 | B B B T B H |
9 | FC Gomel (W) | 27 | 4 | 1 | 22 | 12 | 161 | -149 | 13 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 15 | 228 | -213 | 9 | B B B B B T |
11 | Smorgon (W) | 26 | 1 | 1 | 24 | 7 | 200 | -193 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: