Đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 14/10
Kết quả Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
Đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev trước đây
-
11/06/2023Dnepr Rohachev2 - 2Zhodino Yuzhnoe1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zhodino Yuzhnoe (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Zhodino Yuzhnoe (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zhodino Yuzhnoe thắng
Bại: là số trận Zhodino Yuzhnoe thua
Thắng: là số trận Zhodino Yuzhnoe thắng
Bại: là số trận Zhodino Yuzhnoe thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zhodino Yuzhnoe và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 21 | 3 | 2 | 64 | 22 | 42 | 66 | T T T T B T |
2 | Dnepr Mogilev | 25 | 16 | 6 | 3 | 62 | 23 | 39 | 54 | H T T T T T |
3 | FK Vitebsk | 25 | 17 | 3 | 5 | 52 | 19 | 33 | 54 | H B T T T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 26 | 17 | 3 | 6 | 50 | 31 | 19 | 54 | T T B T H B |
5 | Dnepr Rohachev | 25 | 14 | 4 | 7 | 64 | 40 | 24 | 46 | T T B T T B |
6 | FC Baranovichi | 26 | 12 | 5 | 9 | 36 | 39 | -3 | 41 | B T B B H B |
7 | FC Molodechno | 25 | 11 | 6 | 8 | 45 | 35 | 10 | 39 | B B H T T T |
8 | Ostrowitz | 25 | 10 | 7 | 8 | 50 | 45 | 5 | 37 | T T T H T B |
9 | Volna Pinsk | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 36 | B B T H B T |
10 | FK Lida | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 38 | -8 | 30 | T H B T B B |
11 | Zhodino Yuzhnoe | 25 | 7 | 7 | 11 | 36 | 44 | -8 | 28 | B T B B H B |
12 | Niva Dolbizno | 25 | 8 | 4 | 13 | 38 | 53 | -15 | 28 | B B B B H T |
13 | FK Orsha | 26 | 7 | 6 | 13 | 40 | 48 | -8 | 27 | T B T H B B |
14 | FK Bumprom | 26 | 6 | 7 | 13 | 33 | 55 | -22 | 25 | B B H B B B |
15 | Kommunalnik Slonim | 26 | 5 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 21 | H T H H B T |
16 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 4 | 4 | 17 | 24 | 57 | -33 | 16 | T B B H T T |
17 | Osipovichy | 25 | 1 | 2 | 22 | 19 | 68 | -49 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: