Đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel, 22h00 ngày 05/8
Kết quả Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel
Nhận định Maxline Vitebsk vs Lokomotiv Gomel, 22h00 ngày 5/8
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
07/04/2024Lokomotiv Gomel0 - 3Dnepr Rohachev0 - 2W
-
18/11/2023Dnepr Rohachev4 - 0Lokomotiv Gomel2 - 0W
-
16/07/2023Lokomotiv Gomel4 - 1Dnepr Rohachev4 - 1L
-
28/08/2022Lokomotiv Gomel2 - 1Dnepr Rohachev0 - 1L
-
22/04/2022Dnepr Rohachev0 - 0Lokomotiv Gomel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 17 | 10 | 5 | 2 | 40 | 19 | 21 | 35 | T H H T B T |
3 | FC Belshina Babruisk | 16 | 11 | 2 | 3 | 37 | 19 | 18 | 35 | H T T T T T |
4 | Volna Pinsk | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T B T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 20 | 6 | 28 | T B T B T B |
6 | Dnepr Rohachev | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 17 | 12 | 27 | B T B B T T |
7 | Ostrowitz | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H B T H T |
8 | FK Lida | 16 | 8 | 3 | 5 | 20 | 19 | 1 | 27 | T B H B B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 17 | 8 | 2 | 7 | 24 | 19 | 5 | 26 | T T B B T T |
10 | FK Bumprom | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 25 | H T T B T H |
11 | FK Orsha | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 25 | T H T T T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 16 | 3 | 7 | 6 | 18 | 22 | -4 | 16 | B T H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 15 | B H B B T B |
14 | FC Baranovichi | 17 | 4 | 3 | 10 | 10 | 29 | -19 | 15 | B T H B B B |
15 | Belarus U17 | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B H B H |
16 | Energetik-BGU Minsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14 | H H T H T B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 17 | 3 | 3 | 11 | 20 | 44 | -24 | 12 | B H B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 17 | 2 | 5 | 10 | 17 | 30 | -13 | 11 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: