Đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk trước đây
-
22/06/2024Energetik-BGU Minsk2 - 5Dnepr Rohachev1 - 3W
-
19/02/2022Energetik-BGU Minsk7 - 1Dnepr Rohachev3 - 1L
-
08/01/2022Energetik-BGU Minsk2 - 1Dnepr Rohachev0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Energetik-BGU Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và Energetik-BGU Minsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 28 | 19 | 4 | 5 | 72 | 35 | 37 | 61 | B B T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T T B T T B |
4 | Volna Pinsk | 28 | 17 | 3 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T T T T B B |
5 | Dnepr Rohachev | 27 | 16 | 4 | 7 | 53 | 22 | 31 | 52 | H T T T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Lida | 28 | 12 | 5 | 11 | 34 | 34 | 0 | 41 | T T B T H H |
9 | FK Bumprom | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 30 | 11 | 40 | H H T H T B |
10 | Ostrowitz | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 40 | B B B B H T |
11 | FK Orsha | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | B T T B H H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 49 | -17 | 28 | B B B B T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B B B H T H |
14 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 49 | -20 | 25 | T B T B B H |
15 | FC Baranovichi | 29 | 6 | 6 | 17 | 22 | 54 | -32 | 24 | H B B B T T |
16 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 28 | 6 | 3 | 19 | 31 | 72 | -41 | 21 | B B B B T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 54 | -31 | 19 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: