Đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ Dinamo Brest Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
-
24/06/2024Dnepr Mogilev (W)1 - 3Dinamo Brest (W)1 - 2W
-
30/03/2024Dinamo Brest (W)1 - 2Dnepr Mogilev (W)1 - 1L
-
30/09/2023Dnepr Mogilev (W)3 - 0Dinamo Brest (W)1 - 0L
-
10/06/2023Dinamo Brest (W)1 - 2Dnepr Mogilev (W)0 - 0L
-
25/03/2023Dnepr Mogilev (W)8 - 0Dinamo Brest (W)2 - 0L
-
05/11/2022Dnepr Mogilev (W)10 - 0Dinamo Brest (W)5 - 0L
-
23/07/2022Dinamo Brest (W)0 - 6Dnepr Mogilev (W)0 - 2L
-
30/04/2022Dnepr Mogilev (W)6 - 0Dinamo Brest (W)4 - 0L
-
28/08/2021Dinamo Brest (W)0 - 8Dnepr Mogilev (W)0 - 5L
-
05/06/2021Dnepr Mogilev (W)11 - 0Dinamo Brest (W)8 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 1 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dinamo Brest Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest Nữ thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest Nữ thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest Nữ và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 27 | 25 | 1 | 1 | 179 | 5 | 174 | 76 | T T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 26 | 24 | 2 | 0 | 192 | 9 | 183 | 74 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 27 | 21 | 1 | 5 | 124 | 16 | 108 | 64 | T T T T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 92 | 34 | 58 | 46 | T H T B B B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 26 | 14 | 2 | 10 | 81 | 38 | 43 | 44 | T H T T B B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 89 | 61 | 28 | 38 | H H B B T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 63 | 52 | 11 | 34 | B B T B H T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 41 | 88 | -47 | 24 | B B B T B H |
9 | FC Gomel (W) | 27 | 4 | 1 | 22 | 12 | 161 | -149 | 13 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 15 | 228 | -213 | 9 | B B B B B T |
11 | Smorgon (W) | 26 | 1 | 1 | 24 | 7 | 200 | -193 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: