Đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 18h00 ngày 16/11
Kết quả FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ FC Gomel Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
-
05/07/2024FC Gomel (W)0 - 5Dnepr Mogilev (W)0 - 3L
-
20/04/2024Dnepr Mogilev (W)4 - 0FC Gomel (W)3 - 0L
-
04/11/2023Dnepr Mogilev (W)4 - 0FC Gomel (W)4 - 0L
-
04/06/2023Dnepr Mogilev (W)4 - 0FC Gomel (W)1 - 0L
-
19/03/2023FC Gomel (W)0 - 4Dnepr Mogilev (W)0 - 0L
-
24/09/2022Dnepr Mogilev (W)12 - 0FC Gomel (W)7 - 0L
-
14/08/2022FC Gomel (W)0 - 1Dnepr Mogilev (W)0 - 1L
-
21/05/2022Dnepr Mogilev (W)9 - 0FC Gomel (W)5 - 0L
-
15/08/2021Dnepr Mogilev (W)10 - 0FC Gomel (W)5 - 0L
-
29/05/2021FC Gomel (W)0 - 14Dnepr Mogilev (W)0 - 9L
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
FC Gomel Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
Thắng: là số trận FC Gomel Nữ thắng
Bại: là số trận FC Gomel Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel Nữ và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 28 | 26 | 2 | 0 | 202 | 9 | 193 | 80 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 28 | 25 | 2 | 1 | 180 | 6 | 174 | 77 | T T T T T H |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 29 | 22 | 2 | 5 | 128 | 18 | 110 | 68 | T T T T T H |
4 | ABFF U19 (W) | 27 | 15 | 4 | 8 | 101 | 37 | 64 | 49 | T B B B B T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 28 | 15 | 2 | 11 | 95 | 41 | 54 | 47 | T T B B T B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 29 | 14 | 2 | 13 | 101 | 61 | 40 | 44 | B B T B T T |
7 | Dinamo Brest (W) | 28 | 12 | 1 | 15 | 67 | 55 | 12 | 37 | T B H T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 28 | 8 | 3 | 17 | 42 | 97 | -55 | 27 | B T B H T B |
9 | FC Gomel (W) | 28 | 4 | 1 | 23 | 12 | 162 | -150 | 13 | B B T B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 28 | 3 | 0 | 25 | 15 | 239 | -224 | 9 | B B B T B B |
11 | Smorgon (W) | 28 | 1 | 1 | 26 | 7 | 222 | -215 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: