Đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy, 18h00 ngày 25/11
Kết quả Dnepr Mogilev vs Osipovichy
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs Osipovichy
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy trước đây
-
05/08/2023Osipovichy2 - 8Dnepr Mogilev2 - 5W
-
01/08/2020Osipovichy0 - 3Dnepr Mogilev0 - 1W
-
25/04/2020Dnepr Mogilev2 - 0Osipovichy1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng Ba Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 31 | 25 | 3 | 3 | 80 | 30 | 50 | 78 | T T T T B T |
2 | Dnepr Mogilev | 31 | 21 | 7 | 3 | 74 | 24 | 50 | 70 | T T T H T T |
3 | FK Vitebsk | 31 | 22 | 4 | 5 | 65 | 22 | 43 | 70 | T H T T T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 31 | 18 | 5 | 8 | 53 | 39 | 14 | 59 | B H B H T B |
5 | Dnepr Rohachev | 31 | 18 | 4 | 9 | 81 | 50 | 31 | 58 | B T B T T T |
6 | FC Baranovichi | 31 | 14 | 6 | 11 | 44 | 46 | -2 | 48 | B B T B H T |
7 | Zhodino Yuzhnoe | 31 | 13 | 7 | 11 | 60 | 49 | 11 | 46 | T T T T T T |
8 | Volna Pinsk | 31 | 12 | 7 | 12 | 41 | 46 | -5 | 43 | T H B T T B |
9 | FC Molodechno | 31 | 11 | 8 | 12 | 51 | 50 | 1 | 41 | H H B B B B |
10 | Ostrowitz | 31 | 10 | 9 | 12 | 53 | 60 | -7 | 39 | B B H H B B |
11 | FK Lida | 31 | 11 | 5 | 15 | 41 | 47 | -6 | 38 | H B H B T T |
12 | Niva Dolbizno | 31 | 11 | 5 | 15 | 50 | 65 | -15 | 38 | T B H T B T |
13 | FK Bumprom | 31 | 9 | 8 | 14 | 42 | 60 | -18 | 35 | B T T H T B |
14 | FK Orsha | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T H B B B |
15 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 6 | 4 | 21 | 32 | 69 | -37 | 22 | B T B B T B |
16 | Kommunalnik Slonim | 32 | 5 | 7 | 20 | 26 | 63 | -37 | 22 | B B H B B B |
17 | Osipovichy | 31 | 1 | 2 | 28 | 21 | 84 | -63 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: