Đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 08/11
Kết quả FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev
Nhận định, Soi kèo FC Vitebsk vs Dnepr Mogilev, 22h00 ngày 8/11
Đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
20/07/2024FK Vitebsk2 - 0Dnepr Mogilev2 - 0W
-
28/01/2023Dnepr Mogilev0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
21/01/2023FK Vitebsk2 - 1Dnepr Mogilev0 - 0W
-
27/02/2021FK Vitebsk0 - 4Dnepr Mogilev0 - 3L
-
23/06/2024Dnepr Mogilev1 - 2FK Vitebsk0 - 1W
-
10/09/2022Dnepr Mogilev2 - 1FK Vitebsk1 - 0L
-
02/05/2022FK Vitebsk2 - 1Dnepr Mogilev1 - 0W
-
03/11/2019Dnepr Mogilev2 - 0FK Vitebsk1 - 0L
-
27/08/2023Dnepr Mogilev0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
22/04/2023FK Vitebsk0 - 1Dnepr Mogilev0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Belarus | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
FK Vitebsk (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 27 | 12 | 5 | 10 | 29 | 23 | 6 | 41 | T T T T B B |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 40 | -15 | 35 | H H T B B B |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 36 | -8 | 33 | B H B B B B |
11 | Slavia Mozyr | 27 | 7 | 10 | 10 | 27 | 31 | -4 | 31 | H B B B H H |
12 | FC Minsk | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 39 | -11 | 27 | B H B T T H |
13 | Smorgon FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 44 | -16 | 27 | B B B T H T |
14 | Naftan Novopolock | 27 | 4 | 10 | 13 | 26 | 43 | -17 | 22 | H T B B B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 27 | 2 | 9 | 16 | 23 | 52 | -29 | 15 | T H B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: