Đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
02/06/2024FC Torpedo Zhodino4 - 2Dnepr Mogilev1 - 1L
-
18/09/2022FC Torpedo Zhodino1 - 0Dnepr Mogilev1 - 0L
-
07/05/2022Dnepr Mogilev0 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
24/11/2019Dnepr Mogilev2 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0W
-
06/07/2019FC Torpedo Zhodino1 - 0Dnepr Mogilev0 - 0L
-
04/11/2018Dnepr Mogilev0 - 3FC Torpedo Zhodino0 - 2L
-
17/06/2018FC Torpedo Zhodino1 - 0Dnepr Mogilev1 - 0L
-
25/08/2017Dnepr Mogilev0 - 5FC Torpedo Zhodino0 - 1L
-
30/04/2017FC Torpedo Zhodino0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
26/02/2016FC Torpedo Zhodino2 - 1Dnepr Mogilev1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 10 | 33 | 56 | B T T T T T |
2 | Neman Grodno | 25 | 18 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 56 | B T H T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 24 | 14 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T H H H T |
4 | Dinamo Brest | 25 | 12 | 5 | 8 | 54 | 32 | 22 | 41 | T T T B B B |
5 | FK Vitebsk | 25 | 12 | 5 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | B B T T T T |
6 | FC Gomel | 25 | 9 | 9 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T H H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 37 | -12 | 35 | H H H H T B |
8 | BATE Borisov | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T T H T T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 31 | H T B B T B |
11 | Slavia Mozyr | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | H H B B B H |
12 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
13 | FC Minsk | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | T H B H B T |
14 | Naftan Novopolock | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 40 | -14 | 21 | B H H T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 48 | -26 | 14 | H B T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: