Đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev, 21h00 ngày 20/10
Kết quả FC Gomel vs Dnepr Mogilev
Đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Gomel vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev trước đây
-
28/05/2024Dnepr Mogilev0 - 1FC Gomel0 - 0W
-
28/08/2022Dnepr Mogilev0 - 4FC Gomel0 - 2W
-
17/04/2022FC Gomel3 - 1Dnepr Mogilev1 - 0W
-
06/10/2019FC Gomel0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
25/05/2019Dnepr Mogilev1 - 1FC Gomel1 - 1D
-
21/07/2018FC Gomel2 - 0Dnepr Mogilev2 - 0W
-
07/04/2018Dnepr Mogilev1 - 0FC Gomel0 - 0L
-
27/01/2024Dnepr Mogilev3 - 0FC Gomel1 - 0L
-
15/02/2023FC Gomel1 - 0Dnepr Mogilev0 - 0W
-
26/01/2022FC Gomel4 - 1Dnepr Mogilev2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Gomel (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 25 | 18 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 56 | B T H T T T |
2 | Dinamo Minsk | 22 | 16 | 5 | 1 | 41 | 10 | 31 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 45 | B T T H H H |
4 | Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 41 | B T T T B B |
5 | FK Vitebsk | 25 | 12 | 5 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | B B T T T T |
6 | FC Gomel | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B B T T H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 37 | -12 | 35 | H H H H T B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T T H B H B |
9 | FK Isloch Minsk | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | B H T B B T |
10 | BATE Borisov | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 26 | 1 | 31 | B H T T H T |
11 | Slavia Mozyr | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 28 | -2 | 29 | B B H H B B |
12 | Smorgon FC | 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B B T |
13 | Naftan Novopolock | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 40 | -14 | 21 | B H H T B B |
14 | Shakhter Soligorsk | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H B H B B |
15 | FC Minsk | 24 | 4 | 8 | 12 | 23 | 36 | -13 | 20 | T T H B H B |
16 | Dnepr Mogilev | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: