Đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno, 19h30 ngày 25/8
Kết quả Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno
Đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno trước đây
-
28/04/2024FC Molodechno2 - 1Dinamo-2 Minsk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-2 Minsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo-2 Minsk (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo-2 Minsk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 13 | 29 | 49 | T H H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 20 | 12 | 6 | 2 | 48 | 21 | 27 | 42 | T B T T T H |
3 | FC Belshina Babruisk | 19 | 13 | 3 | 3 | 43 | 19 | 24 | 42 | T T T T H T |
4 | Volna Pinsk | 19 | 11 | 3 | 5 | 38 | 25 | 13 | 36 | T T B T H T |
5 | Dnepr Rohachev | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 18 | 15 | 33 | B T T T B T |
6 | Ostrowitz | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 27 | 4 | 33 | B T H T T T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 20 | 10 | 2 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B T T B T T |
8 | BATE-2 Borisov | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 31 | B T B T B B |
9 | FK Bumprom | 20 | 8 | 4 | 8 | 34 | 23 | 11 | 28 | T B T H T B |
10 | FK Lida | 19 | 8 | 3 | 8 | 21 | 24 | -3 | 27 | B B T B B B |
11 | FK Orsha | 20 | 6 | 9 | 5 | 23 | 27 | -4 | 27 | T T B B H H |
12 | Belarus U17 | 20 | 5 | 3 | 12 | 22 | 35 | -13 | 18 | B H B H H T |
13 | Torpedo-2 Zhodino | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 47 | -24 | 18 | B B B T T B |
14 | Lokomotiv Gomel | 19 | 3 | 8 | 8 | 21 | 31 | -10 | 17 | B T B B H B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 39 | -18 | 17 | T H T B B T |
16 | FC Baranovichi | 20 | 4 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 16 | B B B B H B |
17 | Shakhter Soligorsk II | 19 | 4 | 3 | 12 | 22 | 36 | -14 | 15 | B B T B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 20 | 2 | 5 | 13 | 18 | 41 | -23 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: