Đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 21/9
Kết quả FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
Đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk trước đây
-
02/05/2024Dinamo Minsk1 - 1FK Vitebsk0 - 1D
-
08/10/2022FK Vitebsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
22/05/2022Dinamo Minsk2 - 1FK Vitebsk1 - 0L
-
25/07/2021Dinamo Minsk3 - 1FK Vitebsk1 - 0L
-
20/03/2021FK Vitebsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
27/09/2020Dinamo Minsk1 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
24/05/2020FK Vitebsk1 - 1Dinamo Minsk1 - 1D
-
19/10/2019Dinamo Minsk0 - 2FK Vitebsk0 - 1W
-
03/02/2024Dinamo Minsk1 - 2FK Vitebsk0 - 2W
-
08/02/2020Dinamo Minsk0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 20 | 13 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 42 | T H B B T T |
3 | Dinamo Minsk | 17 | 12 | 5 | 0 | 32 | 8 | 24 | 41 | T T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | T T H B B B |
8 | FC Gomel | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 28 | B H T T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | FC Minsk | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 28 | -10 | 18 | B T H T T T |
15 | Naftan Novopolock | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | T B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 21 | 1 | 6 | 14 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: