Đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk, 22h00 ngày 28/9
Kết quả Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk trước đây
-
12/05/2024FK Isloch Minsk0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
-
06/08/2023FK Isloch Minsk2 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
18/03/2023Dinamo Minsk3 - 0FK Isloch Minsk1 - 0W
-
29/10/2022FK Isloch Minsk2 - 2Dinamo Minsk2 - 2D
-
02/07/2022Dinamo Minsk1 - 2FK Isloch Minsk0 - 0L
-
19/09/2021Dinamo Minsk2 - 1FK Isloch Minsk0 - 0W
-
24/02/2024Dinamo Minsk2 - 1FK Isloch Minsk1 - 1W
-
22/02/2023Dinamo Minsk3 - 3FK Isloch Minsk2 - 0D
-
22/01/2022Dinamo Minsk1 - 1FK Isloch Minsk1 - 0D
-
30/10/2021Dinamo Minsk2 - 2FK Isloch Minsk0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 4 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 22 | 15 | 2 | 5 | 29 | 17 | 12 | 47 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 9 | 25 | 44 | T T T T B T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
4 | Dinamo Brest | 22 | 12 | 5 | 5 | 51 | 25 | 26 | 41 | T T B T T T |
5 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 32 | T H T T H B |
7 | FC Gomel | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 22 | 9 | 4 | 9 | 22 | 33 | -11 | 31 | T T T H H H |
9 | Slavia Mozyr | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 29 | B H B B H H |
10 | FK Isloch Minsk | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 21 | 3 | 28 | T H B H T B |
11 | BATE Borisov | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 27 | H B B H T T |
12 | Smorgon FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 38 | -15 | 20 | B H T B B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 22 | 5 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 20 | B B T B H B |
14 | FC Minsk | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | H T T T H B |
15 | Naftan Novopolock | 21 | 3 | 8 | 10 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 42 | -23 | 12 | B B B H B T |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: