Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ, 17h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus nữ 2024: Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ

Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ trước đây

  • 08/06/2024
    Dinamo Brest (W)
    7 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    6 - 0
    L
  • 16/03/2024
    Dyussh Polesgu (W)
    0 - 6
    Dinamo Brest (W)
    0 - 4
    L
  • 16/09/2023
    Dinamo Brest (W)
    6 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    1 - 0
    L
  • 04/06/2023
    Dyussh Polesgu (W)
    0 - 6
    Dinamo Brest (W)
    0 - 2
    L
  • 19/03/2023
    Dinamo Brest (W)
    3 - 0
    Dyussh Polesgu (W)
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus nữ 5 0 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo Brest Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) 2 0 0 2
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu NữDinamo Brest Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 27 25 2 0 199 9 190 77 T T T T T T
2 FK Minsk (W) 28 25 2 1 180 6 174 77 T T T T T H
3 Energetik-BGU Minsk (W) 29 22 2 5 128 18 110 68 T T T T T H
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 27 15 2 10 95 38 57 47 H T T B B T
5 ABFF U19 (W) 26 14 4 8 93 37 56 46 H T B B B B
6 Dnepr Mogilev (W) 28 13 2 13 92 61 31 41 H B B T B T
7 Dinamo Brest (W) 27 11 1 15 63 55 8 34 B T B H T B
8 Bobruichanka Bobruisk (W) 27 8 3 16 42 88 -46 27 B B T B H T
9 FC Gomel (W) 28 4 1 23 12 162 -150 13 B B T B B B
10 Dyussh Polesgu (W) 27 3 0 24 15 235 -220 9 B B B B T B
11 Smorgon (W) 27 1 1 25 7 214 -207 4 B B B B B B
12 Belarus (W) U19 1 0 0 1 0 3 -3 0 B

Cập nhật: