Đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr, 22h45 ngày 30/8
Kết quả Dinamo Brest vs Slavia Mozyr
Nhận định Dinamo Brest vs Slavia Mozyr, 22h45 ngày 30/8
Đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Brest vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/8/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr trước đây
-
20/04/2024Slavia Mozyr1 - 1Dinamo Brest1 - 1D
-
20/08/2023Slavia Mozyr0 - 1Dinamo Brest0 - 1W
-
09/04/2023Dinamo Brest0 - 1Slavia Mozyr0 - 1L
-
17/09/2022Dinamo Brest1 - 3Slavia Mozyr0 - 2L
-
07/05/2022Slavia Mozyr3 - 1Dinamo Brest2 - 0L
-
27/01/2024Dinamo Brest2 - 5Slavia Mozyr1 - 3L
-
22/02/2023Dinamo Brest1 - 1Slavia Mozyr0 - 1D
-
19/02/2022Dinamo Brest1 - 1Slavia Mozyr0 - 0D
-
13/02/2022Dinamo Brest1 - 2Slavia Mozyr0 - 1L
-
06/02/2022Dinamo Brest4 - 1Slavia Mozyr1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 7 | 1 | 2 | 4 |
Dinamo Brest (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 14 | 13 | 40 | B T T H T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 21 | 19 | 32 | H B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 28 | B B H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
8 | Slavia Mozyr | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | H B T B H B |
9 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H B H B B |
12 | Smorgon FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B H B H T |
13 | Shakhter Soligorsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 29 | -13 | 19 | T T B B B T |
14 | Naftan Novopolock | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | H B T B H B |
15 | FC Minsk | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 27 | -14 | 12 | B B B T H T |
16 | Dnepr Mogilev | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 8 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: