Đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Dinamo Brest vs Neman Grodno
Đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Brest vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno trước đây
-
19/07/2024Dinamo Brest1 - 2Neman Grodno0 - 0L
-
11/02/2024Dinamo Brest0 - 1Neman Grodno0 - 0L
-
14/02/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 2L
-
30/01/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest3 - 0L
-
11/06/2022Neman Grodno3 - 2Dinamo Brest2 - 1L
-
02/06/2024Neman Grodno2 - 0Dinamo Brest2 - 0L
-
23/09/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest0 - 1L
-
06/05/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 3L
-
22/08/2022Dinamo Brest0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
10/04/2022Neman Grodno2 - 1Dinamo Brest1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 0 | 5 |
VĐQG Belarus | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Dinamo Brest (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 23 | 17 | 5 | 1 | 43 | 10 | 33 | 56 | B T T T T T |
2 | Neman Grodno | 25 | 18 | 2 | 5 | 36 | 17 | 19 | 56 | B T H T T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 24 | 14 | 6 | 4 | 36 | 19 | 17 | 48 | T T H H H T |
4 | Dinamo Brest | 25 | 12 | 5 | 8 | 54 | 32 | 22 | 41 | T T T B B B |
5 | FK Vitebsk | 25 | 12 | 5 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | B B T T T T |
6 | FC Gomel | 25 | 9 | 9 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T H H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 25 | 10 | 5 | 10 | 25 | 37 | -12 | 35 | H H H H T B |
8 | BATE Borisov | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 28 | 2 | 34 | H T T H T T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 28 | 1 | 31 | H T B B T B |
11 | Slavia Mozyr | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B H H B B B |
12 | FC Minsk | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | T H B H B T |
13 | Smorgon FC | 24 | 5 | 8 | 11 | 27 | 44 | -17 | 23 | B B B B B T |
14 | Naftan Novopolock | 25 | 4 | 9 | 12 | 26 | 40 | -14 | 21 | B H H T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 25 | 5 | 6 | 14 | 17 | 39 | -22 | 21 | B H B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 48 | -26 | 14 | H B T H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: