Đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest, 00h00 ngày 05/7
Kết quả Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
Nhận định Dinamo Minsk vs Dinamo Brest, 0h00 ngày 5/7
Đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest trước đây
-
06/11/2023Dinamo Brest1 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
10/06/2023Dinamo Minsk4 - 1Dinamo Brest2 - 0W
-
23/10/2022Dinamo Minsk0 - 0Dinamo Brest0 - 0D
-
26/06/2022Dinamo Brest1 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
14/08/2021Dinamo Minsk2 - 0Dinamo Brest1 - 0W
-
11/04/2021Dinamo Brest1 - 1Dinamo Minsk0 - 1D
-
13/09/2020Dinamo Minsk2 - 4Dinamo Brest1 - 0L
-
11/05/2020Dinamo Brest2 - 1Dinamo Minsk1 - 1L
-
01/12/2019Dinamo Minsk1 - 3Dinamo Brest0 - 1L
-
15/07/2019Dinamo Brest1 - 2Dinamo Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 8 | 19 | 32 | T H T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
3 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 14 | 6 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 20 | B T B T T B |
8 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
9 | BATE Borisov | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 15 | 2 | 18 | T B T B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
11 | Naftan Novopolock | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T H B T |
12 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 14 | 4 | 1 | 9 | 10 | 29 | -19 | 13 | B T B B B T |
15 | Dnepr Mogilev | 14 | 1 | 5 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B B H |
16 | FC Minsk | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: