Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19, 17h00 ngày 14/6
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Belarus Nữ U19 gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 16:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19 trước đây
-
23/02/2021Belarus (W) U193 - 1Energetik-BGU Minsk (W)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Belarus Nữ U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk Nữ và Belarus Nữ U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 84 | 4 | 80 | 33 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 10 | 0 | 1 | 71 | 4 | 67 | 30 | T T T B T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 39 | 10 | 29 | 24 | T T T T B B |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 40 | 24 | 16 | 18 | B B B B T T |
5 | ABFF U19 (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 33 | 16 | 17 | 17 | T T T T B B |
6 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 34 | 16 | 18 | 16 | B T T T T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 21 | 17 | 4 | 15 | B B T T B T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 20 | 40 | -20 | 10 | B T B T B B |
9 | FC Gomel (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 5 | 47 | -42 | 7 | B B B B T H |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 7 | 115 | -108 | 6 | B B B T B B |
11 | Smorgon (W) | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 65 | -61 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: