Đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov, 19h00 ngày 22/9
Kết quả FK Isloch Minsk vs BATE Borisov
Đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Isloch Minsk vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov trước đây
-
04/05/2024BATE Borisov1 - 1FK Isloch Minsk1 - 0D
-
08/10/2023BATE Borisov1 - 2FK Isloch Minsk1 - 0W
-
20/05/2023FK Isloch Minsk1 - 1BATE Borisov0 - 0D
-
20/10/2022FK Isloch Minsk0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
18/06/2022BATE Borisov0 - 1FK Isloch Minsk0 - 1W
-
29/08/2021BATE Borisov2 - 2FK Isloch Minsk0 - 2D
-
21/01/2023FK Isloch Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 0L
-
09/02/2022FK Isloch Minsk1 - 2BATE Borisov0 - 1L
-
09/10/2021BATE Borisov2 - 1FK Isloch Minsk2 - 0L
-
23/05/2021BATE Borisov2 - 1FK Isloch Minsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 2 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
2 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
3 | Dinamo Minsk | 18 | 12 | 5 | 1 | 32 | 9 | 23 | 41 | T T T T T B |
4 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
8 | FC Gomel | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 21 | 6 | 28 | B H T T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | FC Minsk | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | T H T T T H |
15 | Naftan Novopolock | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | T B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 21 | 1 | 6 | 14 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: