Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno, 19h00 ngày 06/10
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno trước đây
-
17/05/2024Neman Grodno1 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0L
-
02/10/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1Neman Grodno0 - 0D
-
15/05/2022Neman Grodno2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
30/07/2022Neman Grodno2 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
05/02/2022Neman Grodno2 - 2Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0D
-
04/03/2020Neman Grodno2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 24 | 12 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 41 | B T T T B B |
5 | FK Vitebsk | 24 | 11 | 5 | 8 | 25 | 19 | 6 | 38 | B B B T T T |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 24 | 10 | 5 | 9 | 25 | 35 | -10 | 35 | T H H H H T |
7 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
9 | FK Isloch Minsk | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | B H T B B T |
10 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 24 | 4 | 8 | 12 | 23 | 36 | -13 | 20 | T T H B H B |
14 | Smorgon FC | 23 | 4 | 8 | 11 | 25 | 44 | -19 | 20 | T B B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: