Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel, 18h10 ngày 30/11
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel trước đây
-
07/07/2024FC Gomel5 - 0Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0L
-
07/08/2022FC Gomel4 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
20/03/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 2FC Gomel0 - 1L
-
28/02/2024FC Gomel3 - 2Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1L
-
23/02/2022FC Gomel1 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
24/02/2021FC Gomel3 - 1Arsenal Dzyarzhynsk3 - 0L
-
12/09/2020Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1FC Gomel1 - 0D
-
22/07/2020FC Gomel0 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng nhất Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 28 | 20 | 7 | 1 | 49 | 11 | 38 | 67 | T T T H H T |
2 | Neman Grodno | 29 | 19 | 5 | 5 | 41 | 19 | 22 | 62 | T T H T H H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 17 | 8 | 4 | 43 | 21 | 22 | 59 | T H T T H T |
4 | Dinamo Brest | 29 | 14 | 6 | 9 | 61 | 36 | 25 | 48 | B B H T T B |
5 | FK Vitebsk | 29 | 14 | 5 | 10 | 33 | 24 | 9 | 47 | T T B B T T |
6 | FC Gomel | 29 | 11 | 11 | 7 | 37 | 27 | 10 | 44 | H H T H T H |
7 | BATE Borisov | 30 | 11 | 7 | 12 | 38 | 38 | 0 | 40 | T T B B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 39 | T B B B H T |
9 | FK Isloch Minsk | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 30 | 5 | 38 | T B T H B T |
10 | Slavia Mozyr | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 31 | -3 | 35 | B B H H T H |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 29 | 9 | 8 | 12 | 28 | 36 | -8 | 35 | B B B B H H |
12 | Smorgon FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 32 | 51 | -19 | 29 | T H T H H B |
13 | FC Minsk | 29 | 6 | 10 | 13 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T T H H B |
14 | Naftan Novopolock | 29 | 4 | 11 | 14 | 26 | 44 | -18 | 23 | B B B H B H |
15 | Shakhter Soligorsk | 29 | 5 | 7 | 17 | 18 | 43 | -25 | 22 | B B B H B B |
16 | Dnepr Mogilev | 29 | 2 | 9 | 18 | 25 | 57 | -32 | 15 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: