Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel, 18h10 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel

  • Giải đấu: VĐQG Belarus
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/11/2024 18:10
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Belarus 3 0 0 3
Giao hữu CLB 3 0 1 2
Hạng nhất Belarus 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) 2 0 1 1
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal DzyarzhynskFC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Belarus 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Minsk 28 20 7 1 49 11 38 67 T T T H H T
2 Neman Grodno 29 19 5 5 41 19 22 62 T T H T H H
3 FC Torpedo Zhodino 29 17 8 4 43 21 22 59 T H T T H T
4 Dinamo Brest 29 14 6 9 61 36 25 48 B B H T T B
5 FK Vitebsk 29 14 5 10 33 24 9 47 T T B B T T
6 FC Gomel 29 11 11 7 37 27 10 44 H H T H T H
7 BATE Borisov 30 11 7 12 38 38 0 40 T T B B B T
8 Slutsksakhar Slutsk 29 11 6 12 26 40 -14 39 T B B B H T
9 FK Isloch Minsk 29 10 8 11 35 30 5 38 T B T H B T
10 Slavia Mozyr 29 8 11 10 28 31 -3 35 B B H H T H
11 Arsenal Dzyarzhynsk 29 9 8 12 28 36 -8 35 B B B B H H
12 Smorgon FC 29 6 11 12 32 51 -19 29 T H T H H B
13 FC Minsk 29 6 10 13 28 40 -12 28 B T T H H B
14 Naftan Novopolock 29 4 11 14 26 44 -18 23 B B B H B H
15 Shakhter Soligorsk 29 5 7 17 18 43 -25 22 B B B H B B
16 Dnepr Mogilev 29 2 9 18 25 57 -32 15 B H H B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: