Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ, 17h00 ngày 03/11
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ ABFF U19 Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ trước đây
-
23/03/2024ABFF U19 (W)0 - 3Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
30/09/2023ABFF U19 (W)1 - 1Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1D
-
02/07/2023Energetik-BGU Minsk (W)0 - 2ABFF U19 (W)0 - 1L
-
21/04/2023ABFF U19 (W)2 - 1Energetik-BGU Minsk (W)1 - 0L
-
16/10/2022ABFF U19 (W)0 - 0Energetik-BGU Minsk (W)0 - 0D
-
08/07/2022Energetik-BGU Minsk (W)1 - 0ABFF U19 (W)1 - 0W
-
17/04/2022ABFF U19 (W)1 - 3Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
08/10/2021ABFF U19 (W)1 - 3Energetik-BGU Minsk (W)0 - 1W
-
10/07/2021Energetik-BGU Minsk (W)6 - 0ABFF U19 (W)3 - 0W
-
29/04/2021ABFF U19 (W)0 - 4Energetik-BGU Minsk (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs ABFF U19 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk Nữ và ABFF U19 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 27 | 25 | 1 | 1 | 179 | 5 | 174 | 76 | T T T T T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 26 | 24 | 2 | 0 | 192 | 9 | 183 | 74 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 27 | 21 | 1 | 5 | 124 | 16 | 108 | 64 | T T T T T T |
4 | ABFF U19 (W) | 25 | 14 | 4 | 7 | 92 | 34 | 58 | 46 | T H T B B B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 26 | 14 | 2 | 10 | 81 | 38 | 43 | 44 | T H T T B B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 27 | 12 | 2 | 13 | 89 | 61 | 28 | 38 | H H B B T B |
7 | Dinamo Brest (W) | 26 | 11 | 1 | 14 | 63 | 52 | 11 | 34 | B B T B H T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 26 | 7 | 3 | 16 | 41 | 88 | -47 | 24 | B B B T B H |
9 | FC Gomel (W) | 27 | 4 | 1 | 22 | 12 | 161 | -149 | 13 | B B B T B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 26 | 3 | 0 | 23 | 15 | 228 | -213 | 9 | B B B B B T |
11 | Smorgon (W) | 26 | 1 | 1 | 24 | 7 | 200 | -193 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: