Kết quả Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 14/10
Kết quả Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
Đối đầu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
Phong độ Zhodino Yuzhnoe gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/10/202319:00
-
Zhodino Yuzhnoe 34Dnepr Rohachev 41
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
Hạng nhất Belarus 2023 » vòng 28
-
Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
-
9'Marat Kalinchenko1-0
-
20'1-0Sergey Melnik
-
22'Fastovets V.2-0
-
32'2-1Grudko I.
-
36'Vitali Likhtin2-1
-
37'2-1Artur Kuzmich
-
41'Marat Kalinchenko3-1
-
43'Tishko A.3-1
-
45'Smal E.4-1
-
60'4-1Ilya Trachinskiy
-
82'4-1Ivanov Nikolai
-
86'Dzhugir I.4-1
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Zhodino Yuzhnoe vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
-
Zhodino YuzhnoeDnepr Rohachev
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
65Pha tấn công95
-
-
21Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 31 | 21 | 4 | 6 | 76 | 38 | 38 | 67 | T T H T B T |
2 | FC Molodechno | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 25 | 29 | 66 | T H B B T B |
3 | Dnepr Rohachev | 31 | 20 | 4 | 7 | 64 | 26 | 38 | 64 | T B T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 31 | 19 | 7 | 5 | 65 | 29 | 36 | 64 | B T T B B T |
5 | Volna Pinsk | 31 | 19 | 3 | 9 | 65 | 38 | 27 | 60 | T B B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 49 | T H T B T T |
7 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
8 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 30 | 13 | 6 | 11 | 46 | 36 | 10 | 45 | T H H H B B |
10 | Ostrowitz | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 43 | B B H T T B |
11 | FK Orsha | 31 | 9 | 12 | 10 | 39 | 45 | -6 | 39 | B H H B H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 9 | 4 | 18 | 33 | 55 | -22 | 31 | B T T B T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 31 | 6 | 11 | 14 | 33 | 46 | -13 | 29 | H T H H T B |
14 | FC Baranovichi | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 27 | B B T T B T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 58 | -32 | 25 | T H B B T T |
17 | Belarus U17 | 30 | 6 | 6 | 18 | 28 | 50 | -22 | 24 | T B B H B H |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 76 | -44 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs