Kết quả FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev, 20h30 ngày 20/09
Kết quả FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202420:30
-
Dnepr Rohachev 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.801
3.05X
3.402
1.90Hiệp 1+0
1.08-0
0.64O 1
0.69U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 25
-
FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev: Diễn biến chính
-
9'0-1Andrey Khachaturyan (Assist:Denis Kozlovskiy)
-
14'0-2Alfred Mazurich
-
30'0-2Sergey Balanovich
-
31'Igor Tymonyuk0-2
-
32'0-3Andrey Khachaturyan (Assist:Denis Kozlovskiy)
-
45'Ilya Udodov0-3
-
47'0-4Denis Kozlovskiy (Assist:Artur Chuduk)
-
50'0-4Artur Chuduk
-
74'Vadim Balbukh1-4
-
90'Ilya Sen (Assist:Vladislav Solanovich)2-4
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev: Số liệu thống kê
-
FC Belshina BabruiskDnepr Rohachev
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
79Pha tấn công77
-
-
41Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 33 | 22 | 7 | 4 | 60 | 26 | 34 | 73 | B T B H T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 33 | 22 | 5 | 6 | 81 | 41 | 40 | 71 | H T B T H T |
3 | Niva Dolbizno | 33 | 21 | 7 | 5 | 73 | 30 | 43 | 70 | T B B T T T |
4 | Dnepr Rohachev | 33 | 22 | 4 | 7 | 69 | 27 | 42 | 70 | T T T T T T |
5 | Volna Pinsk | 33 | 21 | 3 | 9 | 70 | 39 | 31 | 66 | B T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 32 | 14 | 7 | 11 | 50 | 38 | 12 | 49 | H H B B H T |
7 | FK Lida | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 40 | 4 | 49 | H T T H H B |
8 | BATE-2 Borisov | 33 | 14 | 7 | 12 | 46 | 48 | -2 | 49 | T B T T B B |
9 | FK Bumprom | 33 | 13 | 8 | 12 | 50 | 37 | 13 | 47 | B T B T H B |
10 | FK Orsha | 33 | 11 | 12 | 10 | 45 | 48 | -3 | 45 | H B H B T T |
11 | Ostrowitz | 33 | 12 | 7 | 14 | 44 | 55 | -11 | 43 | H T T B B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 33 | 7 | 11 | 15 | 38 | 50 | -12 | 32 | H H T B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 33 | 9 | 4 | 20 | 33 | 60 | -27 | 31 | T B T B B B |
14 | FC Baranovichi | 33 | 8 | 7 | 18 | 29 | 60 | -31 | 31 | T T B T H T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B H B T B |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 33 | 6 | 3 | 24 | 34 | 87 | -53 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs