Đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union, 16h45 ngày 20/4
Kết quả Mohammedan Dhaka vs Brothers Union
Đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union
Phong độ Mohammedan Dhaka gần đây
Phong độ Brothers Union gần đây
VĐQG Bangladesh 2023-2024: Mohammedan Dhaka vs Brothers Union
-
Giải đấu: VĐQG BangladeshMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 20/4/2024 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union trước đây
-
30/01/2024Brothers Union1 - 2Mohammedan Dhaka0 - 0W
-
12/01/2024Brothers Union1 - 5Mohammedan Dhaka0 - 1W
-
10/08/2021Mohammedan Dhaka2 - 0Brothers Union1 - 0W
-
14/02/2021Brothers Union1 - 2Mohammedan Dhaka1 - 0W
-
22/05/2019Brothers Union3 - 3Mohammedan Dhaka0 - 3D
-
30/01/2019Mohammedan Dhaka0 - 1Brothers Union0 - 0L
-
12/01/2018Mohammedan Dhaka0 - 1Brothers Union0 - 1L
-
14/10/2017Brothers Union3 - 4Mohammedan Dhaka2 - 1W
-
20/08/2016Brothers Union2 - 2Mohammedan Dhaka1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Bangladesh | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mohammedan Dhaka vs Brothers Union: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mohammedan Dhaka (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Mohammedan Dhaka (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mohammedan Dhaka thắng
Bại: là số trận Mohammedan Dhaka thua
Thắng: là số trận Mohammedan Dhaka thắng
Bại: là số trận Mohammedan Dhaka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bangladesh mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mohammedan Dhaka và Brothers Union trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bangladesh mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bangladesh 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bashundhara Kings | 11 | 9 | 1 | 1 | 37 | 8 | 29 | 28 | B T T H T T |
2 | Mohammedan Dhaka | 11 | 6 | 5 | 0 | 22 | 9 | 13 | 23 | T H H H T T |
3 | Abahani Limited | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H H T H T |
4 | Bangladesh Police Club | 12 | 5 | 2 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | B B T T H T |
5 | Sheikh Jamal | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 15 | T H T H H B |
6 | Fortis Limited | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 13 | H B T T B H |
7 | Sheikh Russel KC | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | B T H H B B |
8 | Rahmatganj MFS | 11 | 1 | 7 | 3 | 11 | 16 | -5 | 10 | H H B B B T |
9 | Chittagong Abahani | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | T T H B B B |
10 | Brothers Union | 11 | 0 | 3 | 8 | 14 | 38 | -24 | 3 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật: