Bảng xếp hạng World Cup nữ hôm nay mùa giải 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Switzerland (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 5 |
2 | Norway (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 4 |
3 | New Zealand (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Philippines (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Nigeria (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
3 | Canada (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4 | Ireland (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 9 |
2 | Spain (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
3 | Zambia (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 11 | -8 | 3 |
4 | Costa Rica (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Denmark (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | China (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Haiti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netherland (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 |
2 | USA (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Portugal (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Vietnam (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | Jamaica (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 |
3 | Brazil (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
4 | Panama (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | South Africa (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3 | Italy (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Argentina (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colombia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Morocco (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 |
3 | Germany (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 4 |
4 | South Korea (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
World Cup nữ
Tên giải đấu | World Cup nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | World Cup nữ |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |