Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á hôm nay mùa giải 2022
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 13 |
2 | Philippines (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 2 | 14 | 12 |
3 | Australia (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 16 | 4 | 12 | 10 |
4 | Singapore (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 14 | -11 | 4 |
5 | Malaysia (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 15 | -14 | 2 |
6 | Indonesia (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 0 | 18 | 12 |
2 | Myanmar (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 9 |
3 | Cambodia (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4 | Laos (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 |
5 | Timor Leste (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Top ghi bàn Cúp nữ Châu Á 2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Sarina Bolden | Philippines (w) | 7 | 0 | |
2 | Tahnai Annis | Philippines (w) | 3 | 1 | |
3 | Katrina Guillou | Philippines (w) | 2 | 0 | |
4 | Quinley Quezada | Philippines (w) | 1 | 0 | |
5 | Hali Long | Philippines (w) | 1 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á mùa giải 2022
Top ghi bàn Cúp nữ Châu Á 2022
Top kiến tạo Cúp nữ Châu Á 2022
Top thẻ phạt Cúp nữ Châu Á 2022
Bảng xếp hạng bàn thắng Cúp nữ Châu Á 2022
Bảng xếp hạng bàn thua Cúp nữ Châu Á 2022
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp nữ Châu Á
Tên giải đấu | Cúp nữ Châu Á |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Asian women Cup |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |