Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024
League
Torneo Intermedio Group A
Torneo Intermedio Group B
Torneo Intermedio Final
Autumn
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Montevideo | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 32 | T B T T T T |
2 | CA Penarol | 13 | 10 | 2 | 1 | 24 | 3 | 21 | 32 | T T T T T T |
3 | Boston River | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 26 | T B T B T H |
4 | Danubio FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 4 | 9 | 24 | B H T T H H |
5 | Racing Club Montevideo | 13 | 5 | 6 | 2 | 12 | 9 | 3 | 21 | T H T B T H |
6 | Defensor Sporting Montevideo | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T H T T B |
7 | Miramar Misiones FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 13 | -2 | 18 | B T B T H H |
8 | Cerro Largo | 13 | 4 | 4 | 5 | 10 | 10 | 0 | 16 | T H B T H T |
9 | CA River Plate | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | B B B B H T |
10 | Rampla Juniors FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T H B B B |
11 | Centro Atletico Fenix | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | -11 | 14 | B T B B B H |
12 | Wanderers FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | H B H H B B |
13 | Liverpool URU | 13 | 2 | 6 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B T B H H |
14 | Cerro Montevideo | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 16 | -8 | 12 | T H B H H H |
15 | Club Atletico Progreso | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 17 | -10 | 8 | B T B H B H |
16 | Deportivo Maldonado | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 22 | -15 | 3 | B B H H B B |
Top ghi bàn VĐQG Uruguay 2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Leonardo Cecilio Fernandez Lopez | CA Penarol | 15 | 5 | |
2 | Bruno Damiani | Boston River | 12 | 5 | |
3 | Alexander Nicolas Machado Aycaguer | Miramar Misiones FC | 11 | 1 | |
4 | Joaquin Lavega Colzada | CA River Plate | 11 | 3 | |
5 | Raul Octavio Rivero Falero | Defensor Sporting Montevideo | 11 | 2 | |
6 | Sebastian Mauricio Fernandez Presa | Danubio FC | 10 | 1 | |
7 | Nicolas Federico Lopez Alonso | Nacional Montevideo | 10 | 2 | |
8 | Emiliano Gomez Dutra | Boston River | 10 | 1 | |
9 | Franco Lopez | Club Atletico Progreso | 10 | 3 | |
10 | Dylan Nandin | Racing Club Montevideo | 10 | 2 | |
11 | Agustin Alaniz | Racing Club Montevideo | 9 | 1 | |
12 | Hugo Gabriel Silveira Pereira | Cerro Largo | 8 | 3 | |
13 | Ruben Bentancourt | Nacional Montevideo | 8 | 2 | |
14 | Antonio Galeano | Nacional Montevideo | 8 | 0 | |
15 | Maximiliano Silvera Captain | CA Penarol | 8 | 0 | |
16 | Renzo Machado | Liverpool URU | 8 | 0 | |
17 | Claudio Spinelli | Defensor Sporting Montevideo | 7 | 0 | |
18 | Nicolas Gonzalez | Cerro Montevideo | 7 | 2 | |
19 | Leonardo Sequeira | CA Penarol | 7 | 0 | |
20 | Jeremia Recoba | Nacional Montevideo | 7 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Uruguay mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Uruguay 2024
Top kiến tạo VĐQG Uruguay 2024
Top thẻ phạt VĐQG Uruguay 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Uruguay 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Uruguay 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Uruguay
Tên giải đấu | VĐQG Uruguay |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Uruguay Primera Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 14 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |