Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 42 | H T T B H T |
2 | Basel | 24 | 12 | 5 | 7 | 51 | 26 | 25 | 41 | H T T T B H |
3 | Luzern | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | H T T B T B |
4 | Servette | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 34 | 4 | 39 | H H H H T T |
5 | Lausanne Sports | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 36 | H B B H T H |
6 | St. Gallen | 24 | 9 | 8 | 7 | 37 | 31 | 6 | 35 | H T B T T B |
7 | Young Boys | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H H T T T B |
8 | FC Zurich | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 33 | -3 | 33 | T B B T B B |
9 | FC Sion | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B H B T |
10 | Yverdon | 24 | 6 | 6 | 12 | 22 | 39 | -17 | 24 | B H T B B T |
11 | Grasshopper | 24 | 4 | 10 | 10 | 23 | 33 | -10 | 22 | T H H H H B |
12 | Winterthur | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 51 | -30 | 17 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Dereck Kutesa | Servette | 9 | 0 | |
2 | Juan Jose Perea Mendoza | FC Zurich | 6 | 0 | |
3 | Thierno Barry | Basel | 5 | 1 | |
4 | Boris Cespedes | Yverdon | 5 | 2 | |
5 | Ignacio Aliseda | Lugano | 5 | 0 | |
6 | Miroslav Stevanovic | Servette | 5 | 0 | |
7 | Willem Geubbels | St. Gallen | 5 | 1 | |
8 | Alvyn Sanches | Lausanne Sports | 5 | 0 | |
9 | Lars Villiger | Luzern | 4 | 0 | |
10 | Matteo Di Giusto | Winterthur | 4 | 0 | |
11 | Thibault Klidje | Luzern | 4 | 0 | |
12 | Fousseni Diabate | Lausanne Sports | 4 | 0 | |
13 | Silvere Ganvoula Mboussy | Young Boys | 4 | 0 | |
14 | Antonio Marchesano | FC Zurich | 4 | 2 | |
15 | Joel Almada Monteiro | Young Boys | 4 | 0 | |
16 | Albian Ajeti | Basel | 4 | 0 | |
17 | Kevin Carlos Omoruyi Benjamin | Basel | 3 | 0 | |
18 | Benie Adama Traore | Basel | 3 | 0 | |
19 | Hugo Komano | Yverdon | 3 | 0 | |
20 | Kacper Przybylko | Lugano | 3 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Thụy Sỹ
Tên giải đấu | VĐQG Thụy Sỹ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Swiss Super League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |