Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Movistar Futsal | 20 | 14 | 3 | 3 | 81 | 45 | 36 | 45 | T T T B T H |
2 | Peniscola Futsal | 19 | 14 | 2 | 3 | 87 | 57 | 30 | 44 | H H T T T T |
3 | F.C.Barcelona Futsal | 20 | 14 | 0 | 6 | 73 | 53 | 20 | 42 | T T B T T T |
4 | Palma Futsal | 20 | 11 | 6 | 3 | 68 | 58 | 10 | 39 | T B H T H T |
5 | Jaen Paraiso Interior Futsal | 20 | 8 | 6 | 6 | 71 | 60 | 11 | 30 | H H B H B H |
6 | Xota Navarra Futsal | 20 | 8 | 5 | 7 | 58 | 51 | 7 | 29 | B T T T B B |
7 | Catgas Energia Futsal | 20 | 8 | 5 | 7 | 57 | 62 | -5 | 29 | H H B T B T |
8 | EiPozo Murcia Turistica Futsal | 20 | 7 | 7 | 6 | 56 | 48 | 8 | 28 | B H H B T H |
9 | Peinsa F.S. Cartagena Futsal | 19 | 7 | 7 | 5 | 51 | 43 | 8 | 28 | B H H B H H |
10 | Manzanares FS Futsal | 20 | 7 | 5 | 8 | 50 | 58 | -8 | 26 | H B B T T H |
11 | CD Burela FS Pescados Ruben Futsal | 20 | 6 | 4 | 10 | 37 | 49 | -12 | 22 | H B T B B H |
12 | Cordoba Futsal | 20 | 5 | 5 | 10 | 47 | 66 | -19 | 20 | H T B B H B |
13 | Vaidepenas Futsal | 20 | 5 | 4 | 11 | 51 | 74 | -23 | 19 | H T T B B B |
14 | Rios Renovables Ribera Navarra Futsal | 20 | 4 | 3 | 13 | 53 | 67 | -14 | 15 | H B B T T B |
15 | Noia Portus Apostoli Futsal | 20 | 3 | 6 | 11 | 34 | 53 | -19 | 15 | T H T B H T |
16 | DKV Seguros Zaragoza Indoor So | 20 | 2 | 4 | 14 | 43 | 73 | -30 | 10 | B B H H B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha Futsal mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Tây Ban Nha Futsal 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Tây Ban Nha Futsal
Tên giải đấu | VĐQG Tây Ban Nha Futsal |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Futsal Spain Division De Honor |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |