Bảng xếp hạng VĐQG Séc U19 hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sigma Olomouc U19 | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 14 | 18 | 40 | B T H H T T |
2 | Banik Ostrava U19 | 17 | 12 | 3 | 2 | 47 | 18 | 29 | 39 | H T T H T B |
3 | Tescoma Zlin U19 | 18 | 11 | 2 | 5 | 42 | 26 | 16 | 35 | B B T T T B |
4 | Dukla Praha U19 | 18 | 10 | 4 | 4 | 42 | 23 | 19 | 34 | H T H T T T |
5 | Sparta Praha U19 | 17 | 9 | 6 | 2 | 39 | 20 | 19 | 33 | T T T H T H |
6 | Slavia Praha U19 | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 31 | 0 | 28 | T T T B T T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 22 | 8 | 26 | B T B T H T |
8 | Slovan Liberec U19 | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 30 | -2 | 23 | T T T T B H |
9 | Slovacko U19 | 17 | 5 | 8 | 4 | 25 | 27 | -2 | 23 | H H T H B H |
10 | Pardubice U19 | 18 | 4 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 19 | H T B B H T |
11 | Mlada Boleslav U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 34 | 45 | -11 | 18 | B T B T B B |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 37 | -14 | 18 | B H H B B T |
13 | Brno U19 | 18 | 4 | 3 | 11 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B B B B |
14 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 18 | 3 | 5 | 10 | 31 | 44 | -13 | 14 | B T B B H B |
15 | Jablonec U19 | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 43 | -26 | 12 | B T B B H T |
16 | Opava U19 | 18 | 2 | 5 | 11 | 23 | 37 | -14 | 11 | B B B T B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Séc U19 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Séc U19 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Séc U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Séc U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Séc U19 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Séc U19
Tên giải đấu | VĐQG Séc U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic U19 League |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 19 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |