Bảng xếp hạng VĐQG Séc hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 26 | 22 | 2 | 2 | 53 | 10 | 43 | 68 | T T T T B T |
2 | Sparta Praha | 26 | 17 | 4 | 5 | 49 | 27 | 22 | 55 | T T T T T B |
3 | Banik Ostrava | 26 | 17 | 3 | 6 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B T T T T |
4 | FC Viktoria Plzen | 26 | 16 | 5 | 5 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T B T H B |
5 | Baumit Jablonec | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 25 | 19 | 41 | T T T H H B |
6 | Sigma Olomouc | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 38 | B T T B T B |
7 | Mlada Boleslav | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 33 | 6 | 34 | T B T B B B |
8 | Hradec Kralove | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | T B H H H T |
9 | Slovan Liberec | 26 | 8 | 9 | 9 | 35 | 28 | 7 | 33 | B T H H H T |
10 | Bohemians 1905 | 26 | 8 | 9 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T H H B B T |
11 | MFK Karvina | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 44 | -12 | 32 | B B T H H T |
12 | Teplice | 26 | 8 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 29 | B B B T H T |
13 | Synot Slovacko | 25 | 7 | 8 | 10 | 22 | 36 | -14 | 29 | B B H B T B |
14 | Dukla Prague | 26 | 4 | 8 | 14 | 19 | 41 | -22 | 20 | H B H H H T |
15 | Pardubice | 26 | 3 | 7 | 16 | 17 | 41 | -24 | 16 | B B B B H B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 26 | 0 | 4 | 22 | 13 | 71 | -58 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Séc 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Séc 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Séc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Séc
Tên giải đấu | VĐQG Séc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | hạng nhất Séc |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |