Bảng xếp hạng VĐQG San Marino hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 5 | 19 | 20 | T T T T H H |
2 | SS Virtus | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 20 | T B H T T T |
3 | SP La Fiorita | 9 | 5 | 4 | 0 | 21 | 10 | 11 | 19 | T T H H H T |
4 | Folgore/Falciano | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 5 | 9 | 19 | T H T T B T |
5 | Fiorentino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | B H T T B T |
6 | Tre Fiori | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 8 | 8 | 16 | B T B H T T |
7 | San Giovanni | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 14 | T T H T T B |
8 | Tre Penne | 9 | 2 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 13 | H H H H T H |
9 | Murata | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B T B B B |
10 | SP Libertas | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H B H |
11 | SP Domagnano | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 10 | H B B H T H |
12 | Faetano | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T B B T H |
13 | S.S Pennarossa | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 23 | -18 | 5 | B B T B B H |
14 | San Marino Academy U22 | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 | B B H B T B |
15 | AC Juvenes | 9 | 0 | 3 | 6 | 2 | 10 | -8 | 3 | B B B H B B |
16 | Cailungo | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 26 | -19 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Bảng xếp hạng VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG San Marino 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG San Marino 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG San Marino 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG San Marino 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG San Marino 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG San Marino
Tên giải đấu | VĐQG San Marino |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | San Marino League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |