Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Apertura
Playoffs
Playoff Semifinals
Playoff Final
Autumn
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 32 | 8 | 24 | 25 | T T T T T T |
2 | Club America (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 24 | T T B T T T |
3 | Unam Pumas (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 19 | H T T T T B |
4 | Chivas Guadalajara (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 4 | 14 | 18 | H B T T H T |
5 | Tigres (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T H T T T |
6 | Juarez FC (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T T T B B |
7 | Monterrey (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 16 | T T H T B B |
8 | Tijuana (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B B H T H T |
9 | Queretaro (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 19 | -9 | 14 | T T H B H T |
10 | Atlas (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B T H T T B |
11 | Saint Louis Athletica (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 10 | 14 | -4 | 12 | T B T B B B |
12 | Leon (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 20 | -8 | 11 | H B B B T T |
13 | Cruz Azul (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 11 | 5 | 10 | H T H B B T |
14 | Toluca (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B B T B |
15 | Club Necaxa (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 27 | -20 | 4 | T B H B B B |
16 | Santos Laguna (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 10 | 24 | -14 | 3 | B B B B B B |
17 | Mazatlan FC (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37 | -34 | 3 | B B B B B T |
18 | Puebla (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 23 | -20 | 2 | B B H B H B |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico nữ
Tên giải đấu | VĐQG Mexico nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Liga MX Femenil |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |