Bảng xếp hạng VĐQG Mexico hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
Apertura
Playoffs
Quarterfinals
Semi final
Final
Autumn
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 12 | 8 | 3 | 1 | 26 | 8 | 18 | 27 | B H T T H T |
2 | Club Leon | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 26 | T H T T B B |
3 | Tigres UANL | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 25 | T B B T T T |
4 | Toluca | 12 | 7 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 24 | T T T B T T |
5 | CDSyC Cruz Azul | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T H H T |
6 | Necaxa | 12 | 7 | 0 | 5 | 26 | 21 | 5 | 21 | T T T B B T |
7 | Pachuca | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | T B T H H T |
8 | Monterrey | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 19 | T T B T H T |
9 | FC Juarez | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 18 | T B T H B H |
10 | Chivas Guadalajara | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | B T B T H H |
11 | Pumas U.N.A.M. | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B T B |
12 | Mazatlan FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | H B T H H B |
13 | Atlas | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 23 | -6 | 13 | T B B T T B |
14 | Queretaro FC | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B T B T |
15 | Atletico San Luis | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | B B T B T B |
16 | Puebla | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 20 | -8 | 8 | B T B B B B |
17 | Santos Laguna | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 23 | -12 | 7 | H B T B T B |
18 | Club Tijuana | 12 | 2 | 1 | 9 | 18 | 31 | -13 | 7 | B B T B B B |
Top ghi bàn VĐQG Mexico 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Joao Paulo Dias Fernandes | Toluca | 21 | 0 | |
2 | German Berterame | Monterrey | 16 | 0 | |
3 | Diber Carbindo | Necaxa | 16 | 0 | |
4 | Sergio Canales Madrazo | Monterrey | 15 | 5 | |
5 | Jose Raul Zuniga Murillo | Club Tijuana | 14 | 0 | |
6 | Angel Baltazar Sepulveda Sanchez | CDSyC Cruz Azul | 14 | 1 | |
7 | Jose Ignacio Rivero Segade | CDSyC Cruz Azul | 11 | 0 | |
8 | Jhonder Leonel Cadiz | Club Leon | 11 | 1 | |
9 | Ernesto Alexis Vega Rojas | Toluca | 11 | 2 | |
10 | Juan Brunetta | Tigres UANL | 10 | 0 | |
11 | Henry Josue Martin Mex | Club America | 10 | 0 | |
12 | Jose Salomon Rondon Gimenez | Pachuca | 10 | 1 | |
13 | Rodrigo Aguirre | Club America | 10 | 1 | |
14 | Sebastien Salles-Lamonge | Atletico San Luis | 10 | 3 | |
15 | Giorgos Giakoumakis | CDSyC Cruz Azul | 9 | 0 | |
16 | John Kennedy | Pachuca | 9 | 0 | |
17 | Alejandro Zendejas | Club America | 9 | 0 | |
18 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | FC Juarez | 9 | 1 | |
19 | Uros Djurdjevic | Atlas | 9 | 2 | |
20 | John Stiveen Mendoza Valencia | Club Leon | 8 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Mexico 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Mexico 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Mexico 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico
Tên giải đấu | VĐQG Mexico |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Primera Division de Mexico |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |