Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T H H B T T |
2 | Persebaya Surabaya | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 21 | T T H B H T |
3 | Persib Bandung | 10 | 5 | 5 | 0 | 18 | 8 | 10 | 20 | T T H T T H |
4 | Bali United | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 8 | 20 | H T T T T B |
5 | PSM Makassar | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | B H H T H H |
6 | Persija Jakarta | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B H B H T T |
7 | Arema FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T B T |
8 | Persita Tangerang | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 1 | 15 | B T H B T H |
9 | Persik Kediri | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T T B T B H |
10 | PSBS Biak | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 15 | T B T T B T |
11 | Dewa United FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 | H H H B T B |
12 | PSS Sleman | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T B T B T |
13 | Putra Delta Sidoarjo FC | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 | B B T B H H |
14 | Barito Putera | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T H B B H B |
15 | Persis Solo FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B H T B B |
16 | PSIS Semarang | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 12 | -7 | 7 | B H B B B B |
17 | Madura United | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B H H B T |
18 | Semen Padang | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Indonesia 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Indonesia 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Indonesia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Indonesia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Indonesia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Indonesia
Tên giải đấu | VĐQG Indonesia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Indonesia Super League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |